Hình Ảnh | Tiêu Đề | Giá Bán | Shop |
---|
BOSS DD-200 Digital Delay là sản phẩm thuộc dòng pedal thế hệ mới của BOSS. Dòng sản phẩm này mang đến âm thanh chất lượng cao và đa năng trong một kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm diện tích trên pedalboard của bạn. Các núm điều chỉnh trực quan và công tắc đa chức năng giúp việc sử dụng dễ dàng, trong khi bộ nhớ tích hợp cho phép lưu trữ nhiều thiết lập để gọi lại tức thời. Tất cả các pedal dòng 200 đều có chất lượng âm thanh cao cấp với xử lý nội bộ 32-bit và hỗ trợ điều khiển ngoài thông qua footswitch, expression pedal hoặc MIDI.
Các chế độ Delay
DD-200 cung cấp 12 chế độ delay khác nhau, mô phỏng các hiệu ứng delay nổi tiếng và cho phép tạo ra những âm thanh độc đáo:
BOSS DD-200 Digital Delay là lựa chọn lý tưởng cho các nghệ sĩ guitar điện chuyên nghiệp tìm kiếm một pedal delay đa năng với chất lượng âm thanh tuyệt vời. Nó cung cấp nhiều kiểu delay khác nhau, từ echo kỹ thuật số hiện đại đến echo analog cổ điển, cho phép bạn tạo ra mọi thứ, từ tiếng echo cơ bản đến các pad ambient phong phú và mọi thứ ở giữa. Looper tích hợp sẵn luôn sẵn sàng sử dụng, cộng với chức năng carryover có thể lựa chọn để chuyển đổi mượt mà giữa các memories.
Nếu bạn đang tìm kiếm một pedal delay đa năng với chất lượng âm thanh hàng đầu, BOSS DD-200 Digital Delay là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu pedal này và trải nghiệm âm thanh tuyệt vời mà nó mang lại!
Cấu Hình | Thông Số |
---|---|
Dòng điện | 225 mA |
Nguồn điện | Pin 9V hoặc nguồn 9VDC với cực âm trung tâm |
Kích thước | 101 x 138 x 63 mm |
Trọng lượng | 610 gram |
Năm phát hành | 2019 |
Hiệu ứng / Thể loại | Delay: Tape, Drum, Shimmer, Tera Echo, Pad Echo, Pattern, Lo-Fi, Dual, Ducking, Reverse, Analog / Loop Pedals and Samplers |
Mạch tín hiệu | Digital |
Model | DD-200 Digital Delay |
Bypass | Buffered bypass |
Presets | 4 |
Max Delay Time | 60 seconds |
Cổng kết nối đầu vào | 2 x 1/4" |
Cổng kết nối đầu ra | 2 x 1/4" |
MIDI I/O | 2 x 1/8" (In, Out) |
Other I/O | 1 x 1/4" (control 1/2, expression) |
USB | 1 x Type Micro-B |
Sampling Frequency | 96 kHz |
AD/DA Conversion | 32 bits |
Processing | 32-bit floating point |
Modes | 12 modes (STANDARD, ANALOG, TAPE, DRUM, SHIMMER, TERA ECHO, PAD ECHO, PATTERN, LO-FI, DUAL, DUCKING, REVERSE) |
Memory | 127 + Manual |
Nominal Input Level | INPUT A/MONO, B: -10 dBu |
Maximum Input Level | INPUT A/MONO, B: +7 dBu |
Nominal Output Level | OUTPUT A/MONO, B: -10 dBu |
Maximum Output Level | OUTPUT A/MONO, B: +7 dBu |
Trở kháng đầu vào | INPUT A/MONO, B: 2 M ohm |
Trở kháng đầu ra | OUTPUT A/MONO, B: 1 k ohms |
Trở kháng tải khuyển nghị | OUTPUT A/MONO, B: 10 k ohms hoặc hơn |
Display | 7 segments, 3 characters (LED) |