Hình Ảnh | Tiêu Đề | Giá Bán | Shop |
---|
BOSS GT-1B mang đến cho những tay guitar bass một sức mạnh tinh chỉnh âm sắc chuyên nghiệp trong một thiết bị nhỏ gọn và cứng cáp. Sử dụng nền tảng âm thanh cao cấp của BOSS, bạn có quyền truy cập đầy đủ vào vô số bộ khuếch đại và hiệu ứng được tối ưu hóa cho bass, phù hợp cho cả biểu diễn sân khấu và thu âm phòng thu. Giao diện được tinh chỉnh giúp bạn tạo âm thanh nhanh chóng, trong khi công tắc điều khiển và bàn đạp expression tích hợp cho phép bạn điều chỉnh nhiều hiệu ứng theo thời gian thực. Bằng cách kết nối với BOSS TONE CENTRAL, bạn có thể tải xuống các patch (cài đặt hiệu ứng) mới, phần mềm chỉnh sửa và hơn thế nữa. Nhỏ gọn, chắc chắn và sử dụng pin, GT-1B là người bạn đồng hành hoàn hảo cho mọi tay bass.
GT-1B là lựa chọn lý tưởng cho các tay bass thường xuyên di chuyển. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ khiến nó trở thành thiết bị hoàn hảo cho sân khấu có diện tích hạn chế và những tình huống cần thiết di chuyển nhẹ nhàng. Thiết kế hiện đại, chắc chắn dễ dàng cho vào ngăn phụ kiện của túi đựng bass, không lo các cạnh cứng làm hỏng đàn. Nguồn AC hoặc pin cung cấp tính linh hoạt cho mọi tình huống biểu diễn, vì vậy bạn luôn có thể mang theo âm thanh của mình đến mọi nơi biểu diễn.
Cấu Hình | Thông Số |
---|---|
Dòng điện | 200 mA |
Nguồn điện | Pin 9V hoặc nguồn 9VDC với cực âm trung tâm |
Kích thước | 305 x 152 x 56 mm (Maximum height: 74 mm) |
Trọng lượng | 1300 gram |
Năm phát hành | 2017 |
Hiệu ứng / Thể loại | Preamp / Bass Effect Pedals / Multi-Effects Pedals and Processors |
Mạch tín hiệu | Digital |
Model | GT-1B Bass Multi-Effect |
Số lượng hiệu ứng | 90 / Octave, Phaser, Flanger, Tremolo, Chorus, Parametric EQ, Graphic EQ, Wah, Compressor, Overdrive, Delay, Reverb and more |
Looper | 32 seconds |
Cổng kết nối đầu vào | 1 x 1/4" (instrument), 1 x 1/8" (aux in) |
Cổng kết nối đầu ra | 2 x 1/4", 1 x 1/8" (headphones) |
USB | 1 x Type B |
Other I/O | 1 x 1/4" (control 2/3, expression) |
Phần mềm | Boss Editor software, Patch downloads |
Sampling Frequency | 44.1 kHz |
AD Conversion | 24 bits + AF method |
DA Conversion | 24 bits |
Patches | 99 (User) + 99 (Preset) |
Nominal Input Level | INPUT: -10 dBu, AUX IN: -20 dBu |
Maximum Input Level | INPUT: +7 dBu, AUX IN: 0 dBu |
Nominal Output Level | OUTPUT (L/MONO, R): -10 dBu, PHONES: -10 dBu |
Trở kháng đầu vào | INPUT: 1 M ohm, AUX IN: 27 k ohms |
Trở kháng đầu ra | OUTPUT (L/MONO, R): 1 k ohm, PHONES: 44 ohms |
Trở kháng tải khuyến nghị | OUTPUT (L/MONO, R): 10 k ohms hoặc hơn, PHONES: 44 ohms hoặc hơn |
Display | Graphic LCD (132 x 32 dots, backlit LCD) |