Hình Ảnh | Tiêu Đề | Giá Bán | Shop |
---|---|---|---|
[Hồ Chí Minh] Strymon TimeLine | 13.700.000 ₫ Miễn Phí Ship | Shop của hongtam |
TimeLine - Máy tạo hiệu ứng Delay đỉnh cao cho Guitar thủ - Cỗ máy truyền cảm hứng
Khi bắt tay thiết kế bàn đạp delay stereo chất lượng phòng thu, Strymon đặt mục tiêu vượt xa mọi sản phẩm trước đó - về chất lượng âm thanh, tính linh hoạt, thiết kế phần cứng và sức mạnh xử lý. Chúng tôi đã dành nhiều tháng miệt mài nghiên cứu và sáng tạo tại phòng thí nghiệm âm thanh Strymon, với mục tiêu tạo ra những hiệu ứng delay rộng rãi, phong phú, đầy cảm hứng và có thể tùy chỉnh chi tiết nhất từng được biết đến. Đây là một dự án hoành tráng - đòi hỏi nghiên cứu chuyên sâu về delay và các sắc thái của nó, đồng thời không ngừng theo đuổi những âm thanh đột phá và truyền cảm hứng âm nhạc. Sức mạnh xử lý của TimeLine được khai thác tối đa nhờ vào chip DSP SHARC mạnh mẽ đáng kinh ngạc.
Thỏa sức sáng tạo
TimeLine cung cấp cho bạn 12 kiểu delay độc đáo, mỗi kiểu đều có khả năng tùy chỉnh chi tiết về âm sắc và cảm giác. Bạn có thể chuyển đổi linh hoạt giữa hiệu ứng delay kỹ thuật số sắc nét, chất lượng phòng thu, đến âm thanh bão hòa, biến động của máy delay băng từ. TimeLine cũng mang đến những kiểu delay analog ấm áp, mượt mà cho đến hiệu ứng delay băng giá lấp lánh, lung linh.
Thỏa sức tinh chỉnh âm thanh theo ý thích và lưu trữ tới 200 cài đặt sẵn (preset) cho những hiệu ứng yêu thích. Bên cạnh đó, TimeLine còn hỗ trợ MIDI toàn diện và tích hợp looper stereo 30 giây có thể định tuyến, đưa bạn đến đỉnh cao của trải nghiệm hiệu ứng delay.
12 Kiểu Delay Độc Đáo
TimeLine cung cấp 12 kiểu delay chất lượng phòng thu, có thể tùy chỉnh hoàn toàn: Digital Delay, Dual Delay, Pattern Delay, Reverse Delay, Ice Delay, Duck Delay, Swell Delay, Trem Delay, Filter Delay, Lo-Fi Delay, dTape Delay, dBucket Delay.
Cấu Hình | Thông Số |
---|---|
Dòng điện | 300mA |
Nguồn điện | 9V DC, phích cắm 2.1mm với cực âm trung tâm |
Kích thước | 5 x 6.75 x 1.87 inches (12.7 x 17.145 x 4.7498 cm) |
Trọng lượng | 1.94 pounds ~ 881 gram |
Năm phát hành | 2011 |
Hiệu ứng / Thể loại | Delay Pedals |
Định dạng tín hiệu | Analog |
Model | Midnight Edition TimeLine Delay |
Trở kháng đầu vào | 1Meg Ohm |
Trở kháng đầu ra | 100 Ohm |
A/D & D/A | 24-bit 96kHz |
Frequency Response | 20Hz to 20kHz |
Signal to Noise | 115 dB typical |
Bypass Switching | True Bypass (electromechanical relay switching) or Analog Buffered Bypass (with selectable delay persist “trails”) |
Max Input Level | +8dBu |